Xe nâng tcm FD30C3-00544
Video đập hộp
- Chi tiết
- Hướng dẫn
- Đánh giá
Nhãn hiệu |
TCM |
Số khung |
F12100544 |
Model |
FD30C3 |
Số động cơ |
TD27782951 |
Nước sản xuất |
JAPAN |
Năm sản xuất |
2006 |
Chức Năng |
Dịch giá |
Chiều cao nâng |
3 m |
Hộp số |
Số Sàn |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT CƠ BẢN (Major technical specification) |
||
Khối lượng bản thân (Kerb mass): |
4830 |
kg |
Kích thước bao: Dài x Rộng x Cao (Overall dimensions: L x W x H): |
3775 x 1520 x 2625 |
mm |
Ký hiệu, loại động cơ (Engine model, engine type): |
TD27-II, 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng |
|
Loại nhiên liệu (Fuel):: |
Diesel |
|
Công suất lớn nhất của động cơ/ tốc độ quay (Max. engine output/ rpm): |
42/2400 |
kW/rpm |
Vận tốc di chuyển lớn nhất (Max travelling speed): |
19,5 |
km/h |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT ĐẶC TRƯNG (Special technical specification) |
||
Sức nâng lớn nhất theo thiết kế (Max design lifting capacity): |
3000 |
kg |
Chiều cao nâng lớn nhất (Max lifting height): |
4,0 |
m |
Vận tốc nâng lớn nhất khi có tải (Max speeds lifting with load): |
31,2 |
m/phút |
Khoảng cách trục (Wheel space): |
1700 |
mm |