Còn hàng

Xe nâng dầu địa hình một cầu Series FD25T-C, FD30T-C, FD35T-C

Thương hiệu: Công ty TNHH thiết bị Minh Anh Mã sản phẩm: (Đang cập nhật...)
Còn hàng
Liên hệ
Gọi +84983070199 để tư vấn mua hàng

UN 4X2 ROUGH TERRAIN FORKLIFT MAIN SPECIFICATIONS

General

1

Manufacturer

 

UN

2

Model

 

FD25T-C

FD30T-C

FD35T-C

3

Power Type

 

Diesel

Diesel

Diesel

4

Rated Load Capacity

Q(kg)

2500

3000

3500

5

Load Centre

C(mm)

500

500

500

Characteristic & Dimension

6

Rated Lift Height

H3(mm)

3000

3000

3000

7

Free Lift Height

H2(mm)

160

165

165

8

Fork Size (LxWxT)

mm

1220x122x40

1220x122x45

1220x122x45

9

Mast Tilt Angle (F/R, α°/β°)

deg

10/12

10/12

10/12

10

Fork Overhang (Wheel Center to Fork Face)

X1(mm)

585

600

600

11

Rear Overhang

X2|mm)

520

520

520

12

Ground Clearance (Bottom of Mast)

H7(mm)

240

270

270

13

Length to Face of Fork (Without Fork)

L1(mm)

2946

2956

2956

14

Overall Width

B1(mm)

1557

1600.5

1600.5

15

Mast Lowered Height

H1(mm)

2215

2330

2330

16

Mast Extended Height (With Backrest)

H4(mm)

4122

4305

4305

17

Side Shift

X(mm)

290-1150

250-1160

250-1160

18

Overhead Guard Height

H5(mm)

2256.5

2276

2276

19

Turning Radius (Outside)

Wa(mm)

2900

2900

2900

20

Min.Aisle width for pallets

Ast(mm)

4726

4741

4741

Performance

21

Travel Speed (No Load)

km/h

20/18

22/22

22/22

22

Lifting Speed (Full Load)

mm/sec

640/620

450

450

23

Lowering Speed (Full Load)

mm/sec

600

540

540

24

Max.Drawbar Pull (Full Load)

KN

17

17

17

25

Max.Gradeability (Full Load)

%

20

16

16

Chassis

26

Tyre (Front x 4)

 

12-16.5-12PR

14-17.5-14PR

14-17.5-14PR

27

Tyre (Rear x 2)

 

27x10-12-12PR

27x10-12-12PR

27x10-12-12PR

28

Front Tread

B2(mm)

1250.5

1250.5

1250.5

29

Rear Tread

B3(mm)

1205

1205

1205

30

Wheelbase

Y(mm)

1880

1880

1880

Weight

31

Total Weight

kg

4670

4980

5180

32

Front Axle Weight Distribution (Full Load)

kg

5990

7725

7725

33

Rear Axle Weight Distribution (Full Load)

kg

975

955

955

34

Front Axle Weight Distribution (No Load)

kg

1785

2070

2070

35

Rear Axle Weight Distribution (No Load)

kg

2680

3110

3110

Xem thêm Thu gọn
Nội dung tùy chỉnh viết ở đây

Đánh giá Xe nâng dầu địa hình một cầu Series FD25T-C, FD30T-C, FD35T-C

Danh mục
Danh sách so sánh

Giỏ hàng